--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoan hô
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoan hô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoan hô
+ verb
to cheer; to acclaim (in wood)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoan hô"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hoan hô"
:
hoan hỉ
hoan hô
hoàn hảo
hoàn hồn
Những từ có chứa
"hoan hô"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
exultancy
exulation
hurrah
hurray
huzza
welcome
acclamation
acclamatory
cheer
exulting
more...
Lượt xem: 777
Từ vừa tra
+
hoan hô
:
to cheer; to acclaim (in wood)
+
amenableness
:
sự chịu trách nhiệm
+
khi trá
:
(ít dùng) Be in the habit of lying, be a liar
+
hóng chuyện
:
Listen with a gaping mouthĐi chơi đi, đừng hóng chuyện người lớnGo and play instead of listening with a gaping mouth to the grown-ups talking
+
bao dung
:
generous, magnanimouslòng rộng như biển cả, bao dung, cảm hoá tất cả mọi ngườian immensely kind and generous heart, capable of elevating everyonetính bao dunggenerosity, magnanimity